Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vững bụng


qui a de l'assurance; rassuré; confiant; tranquillisé
Nó vững bụng ra đi
il est parti rassuré
Có anh giúp đỡ tôi vững bụng
avec votre aide, je suis tranquillisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.